Giỏ hàng đang trống!

Atlas Copco Compressor Parts

 BP thiết bị máy nén khí của Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Sao Việt là đội ngũ chuyên nghiệp và tin cậy sẵn sàng hỗ trợ quý  khách hàng hết lòng trong việc tư vấn, cung cấp báo giá các chủng loại thiết bị, phụ tùng thay thế của máy nén khí Atlas Copco. Chúng tôi liên tục bổ sung thêm nguồn lực mới để cung cấp cho khách hàng phụ tùng chính hãng cho các bộ phận của máy nén, máy khoan, máy sấy khí... của hãng Atlas Copco.

Công ty chúng tôi CAM KẾT chỉ cung cấp hàng chính hãng, mới 100% được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ và các nước Châu Âu - ĐẢM BẢO chất lượng cho các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng. Bên cạnh đó Sao Việt hân hạnh đem đến một chế độ hậu mãi cực kỳ tốt, hi vọng mang lại được sự hài lòng cho khách hàng, hướng tới sự ủng hộ hợp tác lâu dài cùng phát triển.

Nếu quý khách có nhu cầu xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số 028-3511.1293 hoặc gửi email cho chúng tôi để được sự hỗ trợ nhanh nhất!

Hiển thị: Danh sách / Lưới
Hiển thị:
Sắp xếp theo:
. Potentiometer
Tên phụ tùng: . PotentiometerMã hàng (Part number/PN): 1089-9371-20 hoặc 1089937120Nhà sản xuất: Atl..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.125Dx.250-.312 Rivet-Pop
Tên phụ tùng: .125Dx.250-.312 Rivet-PopMã hàng (Part number/PN): 0129-3102-00 hoặc 0129310200Nhà sản..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.187Dx.565L(.251/.37 Rivet-Pop
Tên phụ tùng: .187Dx.565L(.251/.37 Rivet-PopMã hàng (Part number/PN): 0129-3177-00 hoặc 0129317700Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.250-20Unc Hex, Zinc Plate, Stainless Steelt Nut
Tên phụ tùng: .250-20Unc Hex, Zinc Plate, Stainless Steelt NutMã hàng (Part number/PN): 0268-3204-00..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.312-18Unc Hex, Zinc Pl, Stainless Steel Nut
Tên phụ tùng: .312-18Unc Hex, Zinc Pl, Stainless Steel NutMã hàng (Part number/PN): 0268-3205-00 hoặ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.312-18X1.00L Hxhd Sae- Screw
Tên phụ tùng: .312-18X1.00L Hxhd Sae- ScrewMã hàng (Part number/PN): 0144-3248-03 hoặc 0144324803Nhà..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.312-18X1.25L Soc Head Ca Screw
Tên phụ tùng: .312-18X1.25L Soc Head Ca ScrewMã hàng (Part number/PN): 0211-5249-00 hoặc 0211524900N..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.312-24Unf;Hex, Type D;Zn Nut
Tên phụ tùng: .312-24Unf;Hex, Type D;Zn NutMã hàng (Part number/PN): 0268-4105-01 hoặc 0268410501Nhà..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.375-16 ;Hex Reg, Stainless Steel 4 Nut
Tên phụ tùng: .375-16 ;Hex Reg, Stainless Steel 4 NutMã hàng (Part number/PN): 0268-3106-00 hoặc 026..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.438-14X 1.5L Hxhd, Zinc Screw
Tên phụ tùng: .438-14X 1.5L Hxhd, Zinc ScrewMã hàng (Part number/PN): 0144-4001-96 hoặc 0144400196Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.440L(.126/.25 Rivet-Pop
Tên phụ tùng: .440L(.126/.25 Rivet-PopMã hàng (Part number/PN): 0129-3101-00 hoặc 0129310100Nhà sản ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.500
Tên phụ tùng: .500"D, Hrc 30, Bearing-BallMã hàng (Part number/PN): 0517-1420-00 hoặc 0517142000Nhà ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.500-13X3.50L Hxhd, Stainless Steel Screw
Tên phụ tùng: .500-13X3.50L Hxhd, Stainless Steel ScrewMã hàng (Part number/PN): 0144-3375-00 hoặc 0..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.500Odt Sleeve-Tube
Tên phụ tùng: .500Odt Sleeve-TubeMã hàng (Part number/PN): 0584-0324-00 hoặc 0584032400Nhà sản xuất:..
0VND
Trước Thuế: 0VND
.500Odtxg .250Male, Z Coupling
Tên phụ tùng: .500Odtxg .250Male, Z CouplingMã hàng (Part number/PN): 0581-0060-00 hoặc 0581006000Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
  • Ingersoll Rand
  • Kaeser
  • Donaldson
  • Sullair
  • Gardner Denver
  • York
  • Altas Copco
Back to Top