Giỏ hàng đang trống!

Atlas Copco Compressor Parts

 BP thiết bị máy nén khí của Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Sao Việt là đội ngũ chuyên nghiệp và tin cậy sẵn sàng hỗ trợ quý  khách hàng hết lòng trong việc tư vấn, cung cấp báo giá các chủng loại thiết bị, phụ tùng thay thế của máy nén khí Atlas Copco. Chúng tôi liên tục bổ sung thêm nguồn lực mới để cung cấp cho khách hàng phụ tùng chính hãng cho các bộ phận của máy nén, máy khoan, máy sấy khí... của hãng Atlas Copco.

Công ty chúng tôi CAM KẾT chỉ cung cấp hàng chính hãng, mới 100% được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ và các nước Châu Âu - ĐẢM BẢO chất lượng cho các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng. Bên cạnh đó Sao Việt hân hạnh đem đến một chế độ hậu mãi cực kỳ tốt, hi vọng mang lại được sự hài lòng cho khách hàng, hướng tới sự ủng hộ hợp tác lâu dài cùng phát triển.

Nếu quý khách có nhu cầu xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số 028-3511.1293 hoặc gửi email cho chúng tôi để được sự hỗ trợ nhanh nhất!

Hiển thị: Danh sách / Lưới
Hiển thị:
Sắp xếp theo:
Insert-Thd: #10-32;Blind Type
Tên phụ tùng: Insert-Thd: #10-32;Blind TypeMã hàng (Part number/PN): 0259-161H-01 hoặc 0259161H01Nhà..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Insert-Thd: .250-20;Blind Type
Tên phụ tùng: Insert-Thd: .250-20;Blind TypeMã hàng (Part number/PN): 0259-161H-02 hoặc 0259161H02Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Insert-Thd: .312-18;Blind Type
Tên phụ tùng: Insert-Thd: .312-18;Blind TypeMã hàng (Part number/PN): 0259-161H-03 hoặc 0259161H03Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Instr Cable 3X1Mm�    Offshore
Tên phụ tùng: Instr Cable 3X1Mm� OffshoreMã hàng (Part number/PN): 0995-5210-12 hoặc 0995521012Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Instruct.Lab
Tên phụ tùng: Instruct.LabMã hàng (Part number/PN): 1079-9906-57 hoặc 1079990657Nhà sản xuất: Atlas ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Instruction Label
Tên phụ tùng: Instruction LabelMã hàng (Part number/PN): 1079-9908-38 hoặc 1079990838Nhà sản xuất: A..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Instruction Label
Tên phụ tùng: Instruction LabelMã hàng (Part number/PN): 1079-9908-34 hoặc 1079990834Nhà sản xuất: A..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Instruction Label
Tên phụ tùng: Instruction LabelMã hàng (Part number/PN): 1079-9924-90 hoặc 1079992490Nhà sản xuất: A..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Insul. 108 X 30 L=250
Tên phụ tùng: Insul. 108 X 30 L=250Mã hàng (Part number/PN): 0070-9085-27 hoặc 0070908527Nhà sản xuấ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Insul. 114 X 30 L=1000
Tên phụ tùng: Insul. 114 X 30 L=1000Mã hàng (Part number/PN): 0070-9085-29 hoặc 0070908529Nhà sản xu..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Insul. 159 X 30 L=500
Tên phụ tùng: Insul. 159 X 30 L=500Mã hàng (Part number/PN): 0070-9085-28 hoặc 0070908528Nhà sản xuấ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Insul. 33 X 30 L=1000
Tên phụ tùng: Insul. 33 X 30 L=1000Mã hàng (Part number/PN): 0070-9085-01 hoặc 0070908501Nhà sản xuấ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Insul. 33 X 30 L=250
Tên phụ tùng: Insul. 33 X 30 L=250Mã hàng (Part number/PN): 0070-9085-03 hoặc 0070908503Nhà sản xuất..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Insul. 48 X 30 L=250
Tên phụ tùng: Insul. 48 X 30 L=250Mã hàng (Part number/PN): 0070-9085-06 hoặc 0070908506Nhà sản xuất..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Insul.Sheet
Tên phụ tùng: Insul.SheetMã hàng (Part number/PN): 0395-1010-48 hoặc 0395101048Nhà sản xuất: Atlas C..
0VND
Trước Thuế: 0VND
  • Ingersoll Rand
  • Kaeser
  • Donaldson
  • Sullair
  • Gardner Denver
  • York
  • Altas Copco
Back to Top