Giỏ hàng đang trống!

Atlas Copco Compressor Parts

 BP thiết bị máy nén khí của Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Sao Việt là đội ngũ chuyên nghiệp và tin cậy sẵn sàng hỗ trợ quý  khách hàng hết lòng trong việc tư vấn, cung cấp báo giá các chủng loại thiết bị, phụ tùng thay thế của máy nén khí Atlas Copco. Chúng tôi liên tục bổ sung thêm nguồn lực mới để cung cấp cho khách hàng phụ tùng chính hãng cho các bộ phận của máy nén, máy khoan, máy sấy khí... của hãng Atlas Copco.

Công ty chúng tôi CAM KẾT chỉ cung cấp hàng chính hãng, mới 100% được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ và các nước Châu Âu - ĐẢM BẢO chất lượng cho các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng. Bên cạnh đó Sao Việt hân hạnh đem đến một chế độ hậu mãi cực kỳ tốt, hi vọng mang lại được sự hài lòng cho khách hàng, hướng tới sự ủng hộ hợp tác lâu dài cùng phát triển.

Nếu quý khách có nhu cầu xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số 028-3511.1293 hoặc gửi email cho chúng tôi để được sự hỗ trợ nhanh nhất!

Hiển thị: Danh sách / Lưới
Hiển thị:
Sắp xếp theo:
M 15.30Idx 2.40Sect O-Ring
Tên phụ tùng: M 15.30Idx 2.40Sect O-RingMã hàng (Part number/PN): 0663-2122-00 hoặc 0663212200Nhà sả..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 16 Zinc Plate, Stainless Steel W/Nyl Locknut
Tên phụ tùng: M 16 Zinc Plate, Stainless Steel W/Nyl LocknutMã hàng (Part number/PN): 0291-1114-00 h..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 16.0/ 24.0X1.0 Gasket-Flat
Tên phụ tùng: M 16.0/ 24.0X1.0 Gasket-FlatMã hàng (Part number/PN): 0653-4304-00 hoặc 0653430400Nhà ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 16D 1Hole, Stainless Steel Clamp-Pipe
Tên phụ tùng: M 16D 1Hole, Stainless Steel Clamp-PipeMã hàng (Part number/PN): 0346-2116-00 hoặc 034..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 17Dx1.0T Ext Ring-Retaining
Tên phụ tùng: M 17Dx1.0T Ext Ring-RetainingMã hàng (Part number/PN): 0335-1119-00 hoặc 0335111900Nhà..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 18.0/ 21.0X1.0 Gasket-Flat
Tên phụ tùng: M 18.0/ 21.0X1.0 Gasket-FlatMã hàng (Part number/PN): 0653-1112-00 hoặc 0653111200Nhà ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 18X11X 90L, Sq.Ends, Stainless Steel Key
Tên phụ tùng: M 18X11X 90L, Sq.Ends, Stainless Steel KeyMã hàng (Part number/PN): 0337-5305-00 hoặc ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 18X11X100L, Round 1 End, $ Key
Tên phụ tùng: M 18X11X100L, Round 1 End, $ KeyMã hàng (Part number/PN): 0337-6074-00 hoặc 0337607400..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 19.7Idx27.0Od Washer-Seal
Tên phụ tùng: M 19.7Idx27.0Od Washer-SealMã hàng (Part number/PN): 0661-1030-00 hoặc 0661103000Nhà s..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 19/25D Worm Type Clamp-Hose
Tên phụ tùng: M 19/25D Worm Type Clamp-HoseMã hàng (Part number/PN): 0347-6106-00 hoặc 0347610600Nhà..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 19Odx 15Idx1.5, $Rub Grommet
Tên phụ tùng: M 19Odx 15Idx1.5, $Rub GrommetMã hàng (Part number/PN): 0698-0153-00 hoặc 0698015300Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 2.0Dx 12L Slotted Pin-Spring
Tên phụ tùng: M 2.0Dx 12L Slotted Pin-SpringMã hàng (Part number/PN): 0108-1145-00 hoặc 0108114500Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 2.0Dx 20L Slotted Pin-Spring
Tên phụ tùng: M 2.0Dx 20L Slotted Pin-SpringMã hàng (Part number/PN): 0108-1149-00 hoặc 0108114900Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 20.0/ 24.0X1.0 Gasket-Flat
Tên phụ tùng: M 20.0/ 24.0X1.0 Gasket-FlatMã hàng (Part number/PN): 0653-4307-00 hoặc 0653430700Nhà ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M 20.00Lx12Dx1.5T Spacer
Tên phụ tùng: M 20.00Lx12Dx1.5T SpacerMã hàng (Part number/PN): 0324-1154-00 hoặc 0324115400Nhà sản ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
  • Ingersoll Rand
  • Kaeser
  • Donaldson
  • Sullair
  • Gardner Denver
  • York
  • Altas Copco
Back to Top