Giỏ hàng đang trống!

Atlas Copco Compressor Parts

 BP thiết bị máy nén khí của Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Sao Việt là đội ngũ chuyên nghiệp và tin cậy sẵn sàng hỗ trợ quý  khách hàng hết lòng trong việc tư vấn, cung cấp báo giá các chủng loại thiết bị, phụ tùng thay thế của máy nén khí Atlas Copco. Chúng tôi liên tục bổ sung thêm nguồn lực mới để cung cấp cho khách hàng phụ tùng chính hãng cho các bộ phận của máy nén, máy khoan, máy sấy khí... của hãng Atlas Copco.

Công ty chúng tôi CAM KẾT chỉ cung cấp hàng chính hãng, mới 100% được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ và các nước Châu Âu - ĐẢM BẢO chất lượng cho các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng. Bên cạnh đó Sao Việt hân hạnh đem đến một chế độ hậu mãi cực kỳ tốt, hi vọng mang lại được sự hài lòng cho khách hàng, hướng tới sự ủng hộ hợp tác lâu dài cùng phát triển.

Nếu quý khách có nhu cầu xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số 028-3511.1293 hoặc gửi email cho chúng tôi để được sự hỗ trợ nhanh nhất!

Hiển thị: Danh sách / Lưới
Hiển thị:
Sắp xếp theo:
M10.0Dx 80L, Slotted Pin-Spring
Tên phụ tùng: M10.0Dx 80L, Slotted Pin-SpringMã hàng (Part number/PN): 0108-1399-00 hoặc 0108139900N..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10.5/18.0 Serra Lockwasher
Tên phụ tùng: M10.5/18.0 Serra LockwasherMã hàng (Part number/PN): 0333-3232-00 hoặc 0333323200Nhà s..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10.5/21 Washer-Spherical
Tên phụ tùng: M10.5/21 Washer-SphericalMã hàng (Part number/PN): 0304-1056-00 hoặc 0304105600Nhà sản..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M104-112 W/Screw Clamp-Hose
Tên phụ tùng: M104-112 W/Screw Clamp-HoseMã hàng (Part number/PN): 1079-3471-10 hoặc 1079347110Nhà s..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M106.50Idx 3.00Sect O-Ring
Tên phụ tùng: M106.50Idx 3.00Sect O-RingMã hàng (Part number/PN): 0663-2104-78 hoặc 0663210478Nhà sả..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10Mm Odt 640Bar Sleeve-Tube
Tên phụ tùng: M10Mm Odt 640Bar Sleeve-TubeMã hàng (Part number/PN): 0584-0065-00 hoặc 0584006500Nhà ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10Odtxg .250Male Coupling
Tên phụ tùng: M10Odtxg .250Male CouplingMã hàng (Part number/PN): 0581-0000-67 hoặc 0581000067Nhà sả..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10Odtxiso7-R .250M Elbow-Tube
Tên phụ tùng: M10Odtxiso7-R .250M Elbow-TubeMã hàng (Part number/PN): 0581-1200-30 hoặc 0581120030Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10X 10;Soc Set Cone Pt, Screw
Tên phụ tùng: M10X 10;Soc Set Cone Pt, ScrewMã hàng (Part number/PN): 0196-1356-00 hoặc 0196135600Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10X 16;Hex Head, Zinc Plate, Stainless Steel Screw
Tên phụ tùng: M10X 16;Hex Head, Zinc Plate, Stainless Steel ScrewMã hàng (Part number/PN): 0147-1359..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10X 20;Hex Head, Locking P Screw
Tên phụ tùng: M10X 20;Hex Head, Locking P ScrewMã hàng (Part number/PN): 0147-1958-74 hoặc 014719587..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10X 20;Soc Head, Zinc Plate, Stainless Steel Screw
Tên phụ tùng: M10X 20;Soc Head, Zinc Plate, Stainless Steel ScrewMã hàng (Part number/PN): 0211-1360..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10X 25;Hex Head, Locking P Screw
Tên phụ tùng: M10X 25;Hex Head, Locking P ScrewMã hàng (Part number/PN): 0147-1362-15 hoặc 014713621..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10X 30;Hex Head, Locking P Screw
Tên phụ tùng: M10X 30;Hex Head, Locking P ScrewMã hàng (Part number/PN): 0147-1363-15 hoặc 014713631..
0VND
Trước Thuế: 0VND
M10X 30;Soc Head Cap Screw
Tên phụ tùng: M10X 30;Soc Head Cap ScrewMã hàng (Part number/PN): 0211-1363-03 hoặc 0211136303Nhà sả..
0VND
Trước Thuế: 0VND
  • Ingersoll Rand
  • Kaeser
  • Donaldson
  • Sullair
  • Gardner Denver
  • York
  • Altas Copco
Back to Top