Giỏ hàng đang trống!

Atlas Copco Compressor Parts

 BP thiết bị máy nén khí của Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Sao Việt là đội ngũ chuyên nghiệp và tin cậy sẵn sàng hỗ trợ quý  khách hàng hết lòng trong việc tư vấn, cung cấp báo giá các chủng loại thiết bị, phụ tùng thay thế của máy nén khí Atlas Copco. Chúng tôi liên tục bổ sung thêm nguồn lực mới để cung cấp cho khách hàng phụ tùng chính hãng cho các bộ phận của máy nén, máy khoan, máy sấy khí... của hãng Atlas Copco.

Công ty chúng tôi CAM KẾT chỉ cung cấp hàng chính hãng, mới 100% được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ và các nước Châu Âu - ĐẢM BẢO chất lượng cho các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng. Bên cạnh đó Sao Việt hân hạnh đem đến một chế độ hậu mãi cực kỳ tốt, hi vọng mang lại được sự hài lòng cho khách hàng, hướng tới sự ủng hộ hợp tác lâu dài cùng phát triển.

Nếu quý khách có nhu cầu xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số 028-3511.1293 hoặc gửi email cho chúng tôi để được sự hỗ trợ nhanh nhất!

Hiển thị: Danh sách / Lưới
Hiển thị:
Sắp xếp theo:
Ter-Wir #14-18Awgx.193Stud I
Tên phụ tùng: Ter-Wir #14-18Awgx.193Stud IMã hàng (Part number/PN): 1088-001H-00 hoặc 1088001H00Nhà ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Ter-Wir #16Awgx.193Stud Insu
Tên phụ tùng: Ter-Wir #16Awgx.193Stud InsuMã hàng (Part number/PN): 0694-5520-00 hoặc 0694552000Nhà ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Ter-Wir: #14-18Awgx.164Stud I
Tên phụ tùng: Ter-Wir: #14-18Awgx.164Stud IMã hàng (Part number/PN): 0694-500H-02 hoặc 0694500H02Nhà..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Term 35Mm2 Barrier-End
Tên phụ tùng: Term 35Mm2 Barrier-EndMã hàng (Part number/PN): 1089-0506-22 hoặc 1089050622Nhà sản xu..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Term Block: 1Cirkt 1X 70 mm2
Tên phụ tùng: Term Block: 1Cirkt 1X 70 mm2Mã hàng (Part number/PN): 1089-0506-05 hoặc 1089050605Nhà ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Term Block: 1Cirkt Screw 335A
Tên phụ tùng: Term Block: 1Cirkt Screw 335AMã hàng (Part number/PN): 1089-0506-26 hoặc 1089050626Nhà..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Term Board Label
Tên phụ tùng: Term Board LabelMã hàng (Part number/PN): 1079-9925-84 hoặc 1079992584Nhà sản xuất: At..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Terminal
Tên phụ tùng: TerminalMã hàng (Part number/PN): 1089-0573-49 hoặc 1089057349Nhà sản xuất: Atlas Copc..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Terminal
Tên phụ tùng: TerminalMã hàng (Part number/PN): 1089-9427-09 hoặc 1089942709Nhà sản xuất: Atlas Copc..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Terminal
Tên phụ tùng: TerminalMã hàng (Part number/PN): 1089-0577-39 hoặc 1089057739Nhà sản xuất: Atlas Copc..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Terminal
Tên phụ tùng: TerminalMã hàng (Part number/PN): 1088-1510-10 hoặc 1088151010Nhà sản xuất: Atlas Copc..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Terminal
Tên phụ tùng: TerminalMã hàng (Part number/PN): 1088-0039-93 hoặc 1088003993Nhà sản xuất: Atlas Copc..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Terminal
Tên phụ tùng: TerminalMã hàng (Part number/PN): 1089-0577-33 hoặc 1089057733Nhà sản xuất: Atlas Copc..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Terminal
Tên phụ tùng: TerminalMã hàng (Part number/PN): 1089-0573-07 hoặc 1089057307Nhà sản xuất: Atlas Copc..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Terminal
Tên phụ tùng: TerminalMã hàng (Part number/PN): 1088-0039-26 hoặc 1088003926Nhà sản xuất: Atlas Copc..
0VND
Trước Thuế: 0VND
  • Ingersoll Rand
  • Kaeser
  • Donaldson
  • Sullair
  • Gardner Denver
  • York
  • Altas Copco
Back to Top