Giỏ hàng đang trống!

Atlas Copco Compressor Parts

 BP thiết bị máy nén khí của Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Sao Việt là đội ngũ chuyên nghiệp và tin cậy sẵn sàng hỗ trợ quý  khách hàng hết lòng trong việc tư vấn, cung cấp báo giá các chủng loại thiết bị, phụ tùng thay thế của máy nén khí Atlas Copco. Chúng tôi liên tục bổ sung thêm nguồn lực mới để cung cấp cho khách hàng phụ tùng chính hãng cho các bộ phận của máy nén, máy khoan, máy sấy khí... của hãng Atlas Copco.

Công ty chúng tôi CAM KẾT chỉ cung cấp hàng chính hãng, mới 100% được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ và các nước Châu Âu - ĐẢM BẢO chất lượng cho các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng. Bên cạnh đó Sao Việt hân hạnh đem đến một chế độ hậu mãi cực kỳ tốt, hi vọng mang lại được sự hài lòng cho khách hàng, hướng tới sự ủng hộ hợp tác lâu dài cùng phát triển.

Nếu quý khách có nhu cầu xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số 028-3511.1293 hoặc gửi email cho chúng tôi để được sự hỗ trợ nhanh nhất!

Hiển thị: Danh sách / Lưới
Hiển thị:
Sắp xếp theo:
Nut M14X1, 5 Rvs
Tên phụ tùng: Nut M14X1, 5 RvsMã hàng (Part number/PN): 0261-1090-99 hoặc 0261109099Nhà sản xuất: At..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut M16
Tên phụ tùng: Nut M16Mã hàng (Part number/PN): 0261-1091-17 hoặc 0261109117Nhà sản xuất: Atlas Copco..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut M24
Tên phụ tùng: Nut M24Mã hàng (Part number/PN): 0261-2118-00 hoặc 0261211800Nhà sản xuất: Atlas Copco..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut M24.0Dx21.5H Hex, Stainless Steel 8
Tên phụ tùng: Nut M24.0Dx21.5H Hex, Stainless Steel 8Mã hàng (Part number/PN): 0266-1118-00 hoặc 026..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut Rivet
Tên phụ tùng: Nut RivetMã hàng (Part number/PN): 0298-1001-14 hoặc 0298100114Nhà sản xuất: Atlas Cop..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut Unf 5/8 Hex Castle, Stainless Steel 8
Tên phụ tùng: Nut Unf 5/8 Hex Castle, Stainless Steel 8Mã hàng (Part number/PN): 0287-4110-00 hoặc 0..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut XASe 1600
Tên phụ tùng: Nut XASe 1600 Mã hàng (Part number/PN): 0623-2111-00 hoặc 0623211100Nhà sản xuất: Atl..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut, Qgs-5/7.5
Tên phụ tùng: Nut, Qgs-5/7.5Mã hàng (Part number/PN): 0697-9809-54 hoặc 0697980954Nhà sản xuất: Atla..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut,Flg,.25 Nc,Sae 2,Zinc
Tên phụ tùng: Nut,Flg,.25 Nc,Sae 2,ZincMã hàng (Part number/PN): 0263-3104-16 hoặc 0263310416Nhà sản..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut,Flg,.38 Nc,Sae 2,Zinc
Tên phụ tùng: Nut,Flg,.38 Nc,Sae 2,ZincMã hàng (Part number/PN): 0263-3104-18 hoặc 0263310418Nhà sản..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut,Jam,.56 Nf,Sae 2 None
Tên phụ tùng: Nut,Jam,.56 Nf,Sae 2 NoneMã hàng (Part number/PN): 0263-3104-36 hoặc 0263310436Nhà sản..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut-Lock
Tên phụ tùng: Nut-LockMã hàng (Part number/PN): 0697-9809-22 hoặc 0697980922Nhà sản xuất: Atlas Copc..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut-Reducing M16Xm23-1.5X 8Odt
Tên phụ tùng: Nut-Reducing M16Xm23-1.5X 8OdtMã hàng (Part number/PN): 0584-4028-00 hoặc 0584402800Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut-Reducing M16Xm23-1.5X13Odt
Tên phụ tùng: Nut-Reducing M16Xm23-1.5X13OdtMã hàng (Part number/PN): 0584-4032-00 hoặc 0584403200Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut-Reducing M22Xm29-1.5X12Odt
Tên phụ tùng: Nut-Reducing M22Xm29-1.5X12OdtMã hàng (Part number/PN): 0584-4041-00 hoặc 0584404100Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
  • Ingersoll Rand
  • Kaeser
  • Donaldson
  • Sullair
  • Gardner Denver
  • York
  • Altas Copco
Back to Top