Giỏ hàng đang trống!

Atlas Copco Compressor Parts

 BP thiết bị máy nén khí của Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Sao Việt là đội ngũ chuyên nghiệp và tin cậy sẵn sàng hỗ trợ quý  khách hàng hết lòng trong việc tư vấn, cung cấp báo giá các chủng loại thiết bị, phụ tùng thay thế của máy nén khí Atlas Copco. Chúng tôi liên tục bổ sung thêm nguồn lực mới để cung cấp cho khách hàng phụ tùng chính hãng cho các bộ phận của máy nén, máy khoan, máy sấy khí... của hãng Atlas Copco.

Công ty chúng tôi CAM KẾT chỉ cung cấp hàng chính hãng, mới 100% được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ và các nước Châu Âu - ĐẢM BẢO chất lượng cho các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng. Bên cạnh đó Sao Việt hân hạnh đem đến một chế độ hậu mãi cực kỳ tốt, hi vọng mang lại được sự hài lòng cho khách hàng, hướng tới sự ủng hộ hợp tác lâu dài cùng phát triển.

Nếu quý khách có nhu cầu xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số 028-3511.1293 hoặc gửi email cho chúng tôi để được sự hỗ trợ nhanh nhất!

Hiển thị: Danh sách / Lưới
Hiển thị:
Sắp xếp theo:
Nut:
Tên phụ tùng: Nut:Mã hàng (Part number/PN): 0266-1138-01 hoặc 0266113801Nhà sản xuất: Atlas Copco ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut: #6-32 Hex Stainless Steel Zpl
Tên phụ tùng: Nut: #6-32 Hex Stainless Steel ZplMã hàng (Part number/PN): 0263-3104-10 hoặc 02633104..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut: M16X2.0 Zinc Hex Plate,
Tên phụ tùng: Nut: M16X2.0 Zinc Hex Plate,Mã hàng (Part number/PN): 0261-1114-03 hoặc 0261111403Nhà ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut:M 4.0Dx 3.2H Hex,Zn Plt,$S
Tên phụ tùng: Nut:M 4.0Dx 3.2H Hex,Zn Plt,$SMã hàng (Part number/PN): 0261-2106-00 hoặc 0261210600Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut:M10X1, 6Mm, Hex Brass
Tên phụ tùng: Nut:M10X1, 6Mm, Hex BrassMã hàng (Part number/PN): 0584-0080-11 hoặc 0584008011Nhà sản..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut:M12 Ovalock, Zn Plt
Tên phụ tùng: Nut:M12 Ovalock, Zn PltMã hàng (Part number/PN): 0291-1185-01 hoặc 0291118501Nhà sản x..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut:M12X1, 8Mm, Hex Brass
Tên phụ tùng: Nut:M12X1, 8Mm, Hex BrassMã hàng (Part number/PN): 0584-0080-12 hoặc 0584008012Nhà sản..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut:M14.0Dx12.8H Hex,Zn Plt,$S
Tên phụ tùng: Nut:M14.0Dx12.8H Hex,Zn Plt,$SMã hàng (Part number/PN): 0266-2113-00 hoặc 0266211300Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut:Use 0261 2114 00
Tên phụ tùng: Nut:Use 0261 2114 00Mã hàng (Part number/PN): 0261-1114-00 hoặc 0261111400Nhà sản xuất..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut:Use 0262 1080 00
Tên phụ tùng: Nut:Use 0262 1080 00Mã hàng (Part number/PN): 0261-2108-00 hoặc 0261210800Nhà sản xuất..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut:Use 0266 1118 00
Tên phụ tùng: Nut:Use 0266 1118 00Mã hàng (Part number/PN): 0266-2118-00 hoặc 0266211800Nhà sản xuất..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut:Use 0268 3205 00
Tên phụ tùng: Nut:Use 0268 3205 00Mã hàng (Part number/PN): 0268-3105-00 hoặc 0268310500Nhà sản xuất..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nut:Use 0268 3211 00
Tên phụ tùng: Nut:Use 0268 3211 00Mã hàng (Part number/PN): 0268-3111-00 hoặc 0268311100Nhà sản xuất..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nylon Pipe Id=8 Od=10
Tên phụ tùng: Nylon Pipe Id=8 Od=10Mã hàng (Part number/PN): 0070-6002-56 hoặc 0070600256Nhà sản xuấ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Nylon Tube Diam12
Tên phụ tùng: Nylon Tube Diam12Mã hàng (Part number/PN): 0070-6002-45 hoặc 0070600245Nhà sản xuất: A..
0VND
Trước Thuế: 0VND
  • Ingersoll Rand
  • Kaeser
  • Donaldson
  • Sullair
  • Gardner Denver
  • York
  • Altas Copco
Back to Top