Giỏ hàng đang trống!

Atlas Copco Compressor Parts

 BP thiết bị máy nén khí của Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Sao Việt là đội ngũ chuyên nghiệp và tin cậy sẵn sàng hỗ trợ quý  khách hàng hết lòng trong việc tư vấn, cung cấp báo giá các chủng loại thiết bị, phụ tùng thay thế của máy nén khí Atlas Copco. Chúng tôi liên tục bổ sung thêm nguồn lực mới để cung cấp cho khách hàng phụ tùng chính hãng cho các bộ phận của máy nén, máy khoan, máy sấy khí... của hãng Atlas Copco.

Công ty chúng tôi CAM KẾT chỉ cung cấp hàng chính hãng, mới 100% được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ và các nước Châu Âu - ĐẢM BẢO chất lượng cho các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng. Bên cạnh đó Sao Việt hân hạnh đem đến một chế độ hậu mãi cực kỳ tốt, hi vọng mang lại được sự hài lòng cho khách hàng, hướng tới sự ủng hộ hợp tác lâu dài cùng phát triển.

Nếu quý khách có nhu cầu xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số 028-3511.1293 hoặc gửi email cho chúng tôi để được sự hỗ trợ nhanh nhất!

Hiển thị: Danh sách / Lưới
Hiển thị:
Sắp xếp theo:
G .250 220V/50Hz Valve-Sol
Tên phụ tùng: G .250 220V/50Hz Valve-SolMã hàng (Part number/PN): 1089-0363-01 hoặc 1089036301Nhà sả..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .250 Hex Head, Stainless Steel 5.8 Plug
Tên phụ tùng: G .250 Hex Head, Stainless Steel 5.8 PlugMã hàng (Part number/PN): 0686-3716-03 hoặc 0..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .250 Hex Head, Zinc Plate, Plug
Tên phụ tùng: G .250 Hex Head, Zinc Plate, PlugMã hàng (Part number/PN): 0686-3716-01 hoặc 068637160..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .250 Int.Cham, Stainless Steel Socket
Tên phụ tùng: G .250 Int.Cham, Stainless Steel SocketMã hàng (Part number/PN): 0607-2152-00 hoặc 060..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .250X42Mml, Zincplt Screw-Press
Tên phụ tùng: G .250X42Mml, Zincplt Screw-PressMã hàng (Part number/PN): 0627-5113-03 hoặc 062751130..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .250Xg .125, Stainless Steel Nipple
Tên phụ tùng: G .250Xg .125, Stainless Steel NippleMã hàng (Part number/PN): 0603-4200-09 hoặc 06034..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .250Xg .250, Stainless Steel Nipple
Tên phụ tùng: G .250Xg .250, Stainless Steel NippleMã hàng (Part number/PN): 0603-4200-08 hoặc 06034..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .250Xiso7-R .250 Elbow-Pipe
Tên phụ tùng: G .250Xiso7-R .250 Elbow-PipeMã hàng (Part number/PN): 0560-1303-04 hoặc 0560130304Nhà..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .25Xg .25Xg .25, $Mi Tee-Pipe
Tên phụ tùng: G .25Xg .25Xg .25, $Mi Tee-PipeMã hàng (Part number/PN): 0564-0000-24 hoặc 0564000024N..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .375X28Mml, Bl Ox Screw-Press
Tên phụ tùng: G .375X28Mml, Bl Ox Screw-PressMã hàng (Part number/PN): 0627-5117-00 hoặc 0627511700N..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .375Xg .250, Stainless Steel Nipple
Tên phụ tùng: G .375Xg .250, Stainless Steel NippleMã hàng (Part number/PN): 0603-4200-11 hoặc 06034..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .37Xg .37Xg .37, $Mi Tee-Pipe
Tên phụ tùng: G .37Xg .37Xg .37, $Mi Tee-PipeMã hàng (Part number/PN): 0564-0004-04 hoặc 0564000404N..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .500 145Psi Valve-Safety
Tên phụ tùng: G .500 145Psi Valve-SafetyMã hàng (Part number/PN): 0830-1007-49 hoặc 0830100749Nhà sả..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .500 9.3Bar Valve-Safety
Tên phụ tùng: G .500 9.3Bar Valve-SafetyMã hàng (Part number/PN): 0830-1005-53 hoặc 0830100553Nhà sả..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .500X35Mml, Bl Ox Screw-Press
Tên phụ tùng: G .500X35Mml, Bl Ox Screw-PressMã hàng (Part number/PN): 0627-5121-00 hoặc 0627512100N..
0VND
Trước Thuế: 0VND
  • Ingersoll Rand
  • Kaeser
  • Donaldson
  • Sullair
  • Gardner Denver
  • York
  • Altas Copco
Back to Top