Giỏ hàng đang trống!

Atlas Copco Compressor Parts

 BP thiết bị máy nén khí của Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Sao Việt là đội ngũ chuyên nghiệp và tin cậy sẵn sàng hỗ trợ quý  khách hàng hết lòng trong việc tư vấn, cung cấp báo giá các chủng loại thiết bị, phụ tùng thay thế của máy nén khí Atlas Copco. Chúng tôi liên tục bổ sung thêm nguồn lực mới để cung cấp cho khách hàng phụ tùng chính hãng cho các bộ phận của máy nén, máy khoan, máy sấy khí... của hãng Atlas Copco.

Công ty chúng tôi CAM KẾT chỉ cung cấp hàng chính hãng, mới 100% được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ và các nước Châu Âu - ĐẢM BẢO chất lượng cho các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng. Bên cạnh đó Sao Việt hân hạnh đem đến một chế độ hậu mãi cực kỳ tốt, hi vọng mang lại được sự hài lòng cho khách hàng, hướng tới sự ủng hộ hợp tác lâu dài cùng phát triển.

Nếu quý khách có nhu cầu xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số 028-3511.1293 hoặc gửi email cho chúng tôi để được sự hỗ trợ nhanh nhất!

Hiển thị: Danh sách / Lưới
Hiển thị:
Sắp xếp theo:
G .500Xg .500X90Deg Elbow-Pipe
Tên phụ tùng: G .500Xg .500X90Deg Elbow-PipeMã hàng (Part number/PN): 0560-1005-04 hoặc 0560100504Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .500Xiso7-R .375 90Deg Elbow
Tên phụ tùng: G .500Xiso7-R .375 90Deg ElbowMã hàng (Part number/PN): 0560-0200-53 hoặc 0560020053Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .500Xiso7-R .500 Elbow-Pipe
Tên phụ tùng: G .500Xiso7-R .500 Elbow-PipeMã hàng (Part number/PN): 0560-0305-04 hoặc 0560030504Nhà..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .50Xg .50Xg .37, $Mi Tee-Pipe
Tên phụ tùng: G .50Xg .50Xg .37, $Mi Tee-PipeMã hàng (Part number/PN): 0564-0000-31 hoặc 0564000031N..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .750 10.0Bar Valve-Safety
Tên phụ tùng: G .750 10.0Bar Valve-SafetyMã hàng (Part number/PN): 0830-1006-42 hoặc 0830100642Nhà s..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .750 15.0Bar Valve-Safety
Tên phụ tùng: G .750 15.0Bar Valve-SafetyMã hàng (Part number/PN): 0830-1006-43 hoặc 0830100643Nhà s..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .750 210Psi Asm Valve-Safety
Tên phụ tùng: G .750 210Psi Asm Valve-SafetyMã hàng (Part number/PN): 0830-1005-40 hoặc 0830100540Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .750 23.0Bar Valve-Safety
Tên phụ tùng: G .750 23.0Bar Valve-SafetyMã hàng (Part number/PN): 0830-1006-45 hoặc 0830100645Nhà s..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .750 9.3Bar Valve-Safety
Tên phụ tùng: G .750 9.3Bar Valve-SafetyMã hàng (Part number/PN): 0830-1006-22 hoặc 0830100622Nhà sả..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .750 9.3Bar Valve-Safety
Tên phụ tùng: G .750 9.3Bar Valve-SafetyMã hàng (Part number/PN): 0830-1005-20 hoặc 0830100520Nhà sả..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .750 Int.Cham, Stainless Steels Socket
Tên phụ tùng: G .750 Int.Cham, Stainless Steels SocketMã hàng (Part number/PN): 0607-2155-02 hoặc 06..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G .750Xiso7-R .750 Elbow-Pipe
Tên phụ tùng: G .750Xiso7-R .750 Elbow-PipeMã hàng (Part number/PN): 0560-0200-01 hoặc 0560020001Nhà..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G1.250Xg .75 Bushing-Pipe
Tên phụ tùng: G1.250Xg .75 Bushing-PipeMã hàng (Part number/PN): 0605-8700-29 hoặc 0605870029Nhà sản..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G1.50 3.7Bar Valve-Safety
Tên phụ tùng: G1.50 3.7Bar Valve-SafetyMã hàng (Part number/PN): 0830-1005-71 hoặc 0830100571Nhà sản..
0VND
Trước Thuế: 0VND
G1.500Xiso7-R1.500 90 De Elbow
Tên phụ tùng: G1.500Xiso7-R1.500 90 De ElbowMã hàng (Part number/PN): 0560-0200-21 hoặc 0560020021Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
  • Ingersoll Rand
  • Kaeser
  • Donaldson
  • Sullair
  • Gardner Denver
  • York
  • Altas Copco
Back to Top