Giỏ hàng đang trống!

Atlas Copco Compressor Parts

 BP thiết bị máy nén khí của Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Sao Việt là đội ngũ chuyên nghiệp và tin cậy sẵn sàng hỗ trợ quý  khách hàng hết lòng trong việc tư vấn, cung cấp báo giá các chủng loại thiết bị, phụ tùng thay thế của máy nén khí Atlas Copco. Chúng tôi liên tục bổ sung thêm nguồn lực mới để cung cấp cho khách hàng phụ tùng chính hãng cho các bộ phận của máy nén, máy khoan, máy sấy khí... của hãng Atlas Copco.

Công ty chúng tôi CAM KẾT chỉ cung cấp hàng chính hãng, mới 100% được nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ và các nước Châu Âu - ĐẢM BẢO chất lượng cho các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp cho khách hàng. Bên cạnh đó Sao Việt hân hạnh đem đến một chế độ hậu mãi cực kỳ tốt, hi vọng mang lại được sự hài lòng cho khách hàng, hướng tới sự ủng hộ hợp tác lâu dài cùng phát triển.

Nếu quý khách có nhu cầu xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi theo số 028-3511.1293 hoặc gửi email cho chúng tôi để được sự hỗ trợ nhanh nhất!

Hiển thị: Danh sách / Lưới
Hiển thị:
Sắp xếp theo:
G1.5Xm52-1.5 Nipple
Tên phụ tùng: G1.5Xm52-1.5 NippleMã hàng (Part number/PN): 0571-0035-41 hoặc 0571003541Nhà sản xuất:..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Ga 160 460V Weg Motor
Tên phụ tùng: Ga 160 460V Weg MotorMã hàng (Part number/PN): 1080-4148-09 hoặc 1080414809Nhà sản xuấ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Ga 50 Vsd; Ga 50W Bolt-Hexagon
Tên phụ tùng: Ga 50 Vsd; Ga 50W Bolt-HexagonMã hàng (Part number/PN): 0147-1958-30 hoặc 0147195830Nh..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Ga 90Vsd Label
Tên phụ tùng: Ga 90Vsd LabelMã hàng (Part number/PN): 1079-9909-59 hoặc 1079990959Nhà sản xuất: Atla..
0VND
Trước Thuế: 0VND
GA5
Tên phụ tùng: GA5Mã hàng (Part number/PN): 1089-0362-63 hoặc 1089036263Nhà sản xuất: Atlas Copco ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Gas Master
Tên phụ tùng: Gas MasterMã hàng (Part number/PN): 1089-0610-02 hoặc 1089061002Nhà sản xuất: Atlas Co..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Gas Spring
Tên phụ tùng: Gas SpringMã hàng (Part number/PN): 0384-9000-05 hoặc 0384900005Nhà sản xuất: Atlas Co..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Gasket
Tên phụ tùng: GasketMã hàng (Part number/PN): 0650-1000-92 hoặc 0650100092Nhà sản xuất: Atlas Copco ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Gasket
Tên phụ tùng: GasketMã hàng (Part number/PN): 0650-0101-54 hoặc 0650010154Nhà sản xuất: Atlas Copco ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Gasket
Tên phụ tùng: GasketMã hàng (Part number/PN): 0650-0102-30 hoặc 0650010230Nhà sản xuất: Atlas Copco ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Gasket
Tên phụ tùng: Gasket Mã hàng (Part number/PN): 1030-0850-00 hoặc 1030085000Nhà sản xuất: Atlas Copco..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Gasket
Tên phụ tùng: GasketMã hàng (Part number/PN): 0634-1000-89 hoặc 0634100089Nhà sản xuất: Atlas Copco ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Gasket
Tên phụ tùng: GasketMã hàng (Part number/PN): 0650-0101-15 hoặc 0650010115Nhà sản xuất: Atlas Copco ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Gasket
Tên phụ tùng: GasketMã hàng (Part number/PN): 0650-0101-42 hoặc 0650010142Nhà sản xuất: Atlas Copco ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
Gasket
Tên phụ tùng: GasketMã hàng (Part number/PN): 0650-0101-91 hoặc 0650010191Nhà sản xuất: Atlas Copco ..
0VND
Trước Thuế: 0VND
  • Ingersoll Rand
  • Kaeser
  • Donaldson
  • Sullair
  • Gardner Denver
  • York
  • Altas Copco
Back to Top